Nam Dinh
Founded 1965Nam Dinh Fixtures
League | Opposition | Venue | Match Date | Stats |
---|---|---|---|---|
V.League 1 | Hai Phong | Home | 22‑May 12:00 | |
V.League 1 | Thanh Hóa | Away | 26‑May 12:00 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Home | 31‑May 12:00 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Away | 15‑Jun 13:15 | |
V.League 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Home | 20‑Jun 12:00 | |
V.League 1 | Sanna Khanh Hoa | Home | 25‑Jun 11:00 | |
V.League 1 | Quang Nam | Away | 30‑Jun 11:00 | |
Cup | Thanh Hóa | Away | 04‑Jul 22:00 |
Nam Dinh Results 2024
League | Home Team | Away Team | Match Date | Score | Stats |
---|---|---|---|---|---|
V.League 1 | Viettel | Nam Dinh | 18‑May | 2-1 | |
V.League 1 | Hoang Anh Gia Lai | Nam Dinh | 13‑May | 1-1 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Binh Duong | 08‑May | 3-1 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Nam Dinh | 04‑May | 2-3 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Binh Dinh | 05‑Apr | 2-4 | |
V.League 1 | Ha Noi | Nam Dinh | 31‑Mar | 1-2 | |
Cup | Binh Dinh | Nam Dinh | 13‑Mar | 0-1 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Thanh Hóa | 08‑Mar | 1-1 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Nam Dinh | 03‑Mar | 0-1 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Ha Noi | 28‑Feb | 3-2 | |
V.League 1 | Binh Dinh | Nam Dinh | 24‑Feb | 2-1 | |
V.League 1 | Hai Phong | Nam Dinh | 17‑Feb | 1-3 | |
Friendlies Clubs | Công An Nhân Dân | Nam Dinh | 06‑Feb | 4-3 | |
Friendlies Clubs | Nam Dinh | Viettel | 02‑Feb | 1-2 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Viettel | 27‑Dec | 3-0 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Hoang Anh Gia Lai | 23‑Dec | 3-0 | |
V.League 1 | Binh Duong | Nam Dinh | 16‑Dec | 3-2 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Công An Nhân Dân | 09‑Dec | 2-2 | |
V.League 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Nam Dinh | 03‑Dec | 2-4 | |
Cup | Bình Phước | Nam Dinh | 26‑Nov | 0-4 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Ho Chi Minh City | 03‑Nov | 2-1 | |
V.League 1 | Sanna Khanh Hoa | Nam Dinh | 28‑Oct | 2-3 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Quang Nam | 22‑Oct | 2-1 |
Nam Dinh Squad
Number | Position | Name | Age |
---|---|---|---|
23 | Goalkeeper | Lê Vũ Phong | 22 |
26 | Goalkeeper | Trần Nguyên Mạnh | 32 |
29 | Goalkeeper | Trần Đức Dũng | 26 |
82 | Goalkeeper | Trần Liêm Điều | 22 |
2 | Defender | Đinh Xuân Khải | 16 |
3 | Defender | Dương Thanh Hào | 32 |
4 | Defender | Lucas | 31 |
5 | Defender | Hoàng Văn Khánh | 28 |
7 | Defender | Nguyễn Phong Hồng Duy | 27 |
13 | Defender | Trần Văn Kiên | 27 |
16 | Defender | Lê Ngọc Bảo | 25 |
17 | Defender | Nguyễn Văn Vĩ | 25 |
32 | Defender | Ngô Đức Huy | 23 |
66 | Defender | Đỗ Thanh Thịnh | 25 |
6 | Midfielder | Phạm Đức Huy | 28 |
8 | Midfielder | Nguyễn Đình Sơn | 22 |
12 | Midfielder | Hồ Khắc Ngọc | 31 |
18 | Midfielder | Đoàn Thanh Trường | 23 |
21 | Midfielder | Nguyễn Tuấn Anh | 28 |
27 | Midfielder | Trần Ngọc Sơn | 20 |
28 | Midfielder | Tô Văn Vũ | 30 |
37 | Midfielder | Trần Văn Công | 24 |
77 | Midfielder | Mai Xuân Quyết | 24 |
88 | Midfielder | Lý Công Hoàng Anh | 24 |
9 | Attacker | Nguyễn Văn Toàn | 27 |
10 | Attacker | Hêndrio | 29 |
14 | Attacker | Rafaelson | 26 |
19 | Attacker | Trần Văn Đạt | 23 |
22 | Attacker | Hoàng Minh Tuấn | 28 |
91 | Attacker | Nguyễn Văn Anh | 27 |
Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium)
Đường Trường TrinNam Dinh
Capacity: 30,000
Surface: Grass