Ho Chi Minh City
Founded 1975Ho Chi Minh City Fixtures
League | Opposition | Venue | Match Date | Stats |
---|---|---|---|---|
V.League 1 | Hai Phong | Away | 04‑May 13:15 | |
V.League 1 | Thanh Hóa | Home | 08‑May 13:15 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Away | 13‑May 12:00 | |
V.League 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Away | 17‑May 11:00 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Home | 21‑May 13:15 | |
V.League 1 | Hoang Anh Gia Lai | Home | 25‑May 13:15 |
Ho Chi Minh City Results 2024
League | Home Team | Away Team | Match Date | Score | Stats |
---|---|---|---|---|---|
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Ha Noi | 04‑Apr | 1-3 | |
V.League 1 | Binh Dinh | Ho Chi Minh City | 31‑Mar | 1-1 | |
V.League 1 | Hoang Anh Gia Lai | Ho Chi Minh City | 09‑Mar | 2-1 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Binh Duong | 03‑Mar | 1-0 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Binh Dinh | 28‑Feb | 2-1 | |
V.League 1 | Ha Noi | Ho Chi Minh City | 24‑Feb | 3-1 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Ho Chi Minh City | 18‑Feb | 2-0 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 26‑Dec | 0-1 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Song Lam Nghe An | 22‑Dec | 1-0 | |
V.League 1 | Thanh Hóa | Ho Chi Minh City | 16‑Dec | 1-1 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Hai Phong | 09‑Dec | 1-1 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Viettel | 03‑Dec | 2-0 | |
Cup | Ho Chi Minh City | Binh Duong | 28‑Nov | 1-2 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Ho Chi Minh City | 03‑Nov | 2-1 | |
V.League 1 | Quang Nam | Ho Chi Minh City | 29‑Oct | 1-1 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Sanna Khanh Hoa | 22‑Oct | 2-0 |
Ho Chi Minh City Squad
Number | Position | Name | Age |
---|---|---|---|
25 | Goalkeeper | Phạm Hữu Nghĩa | 31 |
38 | Goalkeeper | Đặng Ngọc Tuấn | 28 |
89 | Goalkeeper | P. Lê Giang | 31 |
2 | Defender | Ngô Tùng Quốc | 25 |
3 | Defender | Nguyễn Thanh Thảo | 28 |
5 | Defender | Nguyễn Minh Tùng | 31 |
14 | Defender | V. Le | 20 |
15 | Defender | Uông Ngọc Tiến | 23 |
21 | Defender | Đào Quốc Gia | 27 |
22 | Defender | Võ Hữu Việt Hoàng | 21 |
28 | Defender | Trần Hoàng Phúc | 22 |
29 | Defender | Nguyễn Hạ Long | 29 |
43 | Defender | Brendon Lucas | 28 |
77 | Defender | Sầm Ngọc Đức | 31 |
4 | Midfielder | Lê Cao Hoài An | 30 |
6 | Midfielder | Võ Huy Toàn | 30 |
8 | Midfielder | Nguyễn Vũ Tín | 25 |
11 | Midfielder | Lâm Thuận | 25 |
16 | Midfielder | Nguyễn Thanh Khôi | 22 |
17 | Midfielder | Nguyễn Minh Trung | 31 |
20 | Midfielder | Chu Văn Kiên | 25 |
23 | Midfielder | Hoàng Vĩnh Nguyên | 21 |
27 | Midfielder | Phan Nhật Thanh Long | 21 |
9 | Attacker | Hồ Tuấn Tài | 28 |
10 | Attacker | C. Timite | 25 |
19 | Attacker | Ngọc Hậu Nguyễn | 21 |
90 | Attacker | S. Patiño | 26 |
Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium)
138 Đào Duy Từ, Phường 6, Quận 10 ĐiệnHo Chi Minh City
Capacity: 20,000
Surface: Grass