Song Lam Nghe An
Founded 1979Song Lam Nghe An Fixtures
League | Opposition | Venue | Match Date | Stats |
---|---|---|---|---|
V.League 1 | Ha Noi | Home | 04‑May 11:00 | |
V.League 1 | Hoang Anh Gia Lai | Away | 09‑May 11:00 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Home | 13‑May 12:00 | |
V.League 1 | Sanna Khanh Hoa | Home | 18‑May 12:00 | |
V.League 1 | Binh Dinh | Away | 22‑May 12:00 | |
V.League 1 | Binh Duong | Home | 26‑May 12:00 |
Song Lam Nghe An Results 2024
League | Home Team | Away Team | Match Date | Score | Stats |
---|---|---|---|---|---|
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Song Lam Nghe An | 04‑Apr | 2-0 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Hai Phong | 30‑Mar | 0-0 | |
Cup | Song Lam Nghe An | Da Nang | 13‑Mar | 0-1 | |
V.League 1 | Binh Duong | Song Lam Nghe An | 09‑Mar | 3-2 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Nam Dinh | 03‑Mar | 0-1 | |
V.League 1 | Hai Phong | Song Lam Nghe An | 27‑Feb | 2-2 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Công An Nhân Dân | 23‑Feb | 0-1 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Binh Dinh | 18‑Feb | 2-0 | |
V.League 1 | Sanna Khanh Hoa | Song Lam Nghe An | 26‑Dec | 0-1 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Song Lam Nghe An | 22‑Dec | 1-0 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Hoang Anh Gia Lai | 17‑Dec | 1-0 | |
V.League 1 | Ha Noi | Song Lam Nghe An | 10‑Dec | 2-0 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Quang Nam | 02‑Dec | 4-4 | |
Cup | Song Lam Nghe An | Dong Thap | 26‑Nov | 6-2 | |
V.League 1 | Thanh Hóa | Song Lam Nghe An | 04‑Nov | 3-1 | |
V.League 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Song Lam Nghe An | 28‑Oct | 1-1 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Viettel | 22‑Oct | 1-1 |
Song Lam Nghe An Squad
Number | Position | Name | Age |
---|---|---|---|
1 | Goalkeeper | Nguyễn Văn Việt II | 21 |
25 | Goalkeeper | Trần Văn Tiến | 29 |
26 | Goalkeeper | Cao VÄn Bình | 18 |
2 | Defender | Vương Văn Huy | 22 |
3 | Defender | Lê Nguyên Hoà ng | 18 |
5 | Defender | Lê Văn Thành | 22 |
6 | Defender | Trần Đình Hoàng | 32 |
12 | Defender | Bùi Thanh Đức | 18 |
15 | Defender | Hồ Khắc Lương | 22 |
33 | Defender | Phan VÄn Thà nh | 17 |
95 | Defender | M. Zebić | 28 |
10 | Midfielder | Đinh Xuân Tiến | 20 |
11 | Midfielder | Trần Mạnh Quỳnh | 22 |
14 | Midfielder | Nguyễn Văn Việt I | 24 |
16 | Midfielder | Nguyá» n Quang Vinh | 19 |
17 | Midfielder | Trần Nam Hải | 19 |
19 | Midfielder | Phan Bá Quyền | 21 |
22 | Midfielder | Nguyễn Xuân Bình | 22 |
23 | Midfielder | Mai Sỹ Hoàng | 24 |
24 | Midfielder | Lê Văn Quý | 19 |
27 | Midfielder | Ngô Văn Bắc | 19 |
28 | Midfielder | Nguyễn Văn Bách | 20 |
29 | Midfielder | Đặng Quang Tú | 22 |
37 | Midfielder | Đặng Văn Lắm | 24 |
70 | Midfielder | R. Success | 25 |
7 | Attacker | M. Olaha | 26 |
18 | Attacker | Hồ Phúc Tịnh | 29 |
20 | Attacker | Ngô Văn Lương | 22 |
21 | Attacker | Phan Xuân Đại | 20 |
38 | Attacker | Lê Äình Long VÅ© | 17 |
Sân vận động Vinh (Vinh Stadium)
Vinh
Capacity: 25,000
Surface: Grass