Binh Dinh
Founded 2001Binh Dinh Fixtures
League | Opposition | Venue | Match Date | Stats |
---|---|---|---|---|
V.League 1 | Thanh Hóa | Away | 04‑May 12:00 | |
V.League 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Home | 08‑May 12:00 | |
V.League 1 | Viettel | Away | 13‑May 13:15 | |
V.League 1 | Hai Phong | Home | 18‑May 12:00 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Home | 22‑May 12:00 | |
V.League 1 | Sanna Khanh Hoa | Away | 26‑May 12:00 |
Binh Dinh Results 2024
League | Home Team | Away Team | Match Date | Score | Stats |
---|---|---|---|---|---|
V.League 1 | Nam Dinh | Binh Dinh | 05‑Apr | 2-4 | |
V.League 1 | Binh Dinh | Ho Chi Minh City | 31‑Mar | 1-1 | |
Cup | Binh Dinh | Nam Dinh | 13‑Mar | 0-1 | |
V.League 1 | Binh Dinh | Sanna Khanh Hoa | 09‑Mar | 2-2 | |
V.League 1 | Quang Nam | Binh Dinh | 03‑Mar | 1-1 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Binh Dinh | 28‑Feb | 2-1 | |
V.League 1 | Binh Dinh | Nam Dinh | 24‑Feb | 2-1 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Binh Dinh | 18‑Feb | 2-0 | |
Friendlies Clubs | Hoang Anh Gia Lai | Binh Dinh | 28‑Jan | 2-0 | |
V.League 1 | Hai Phong | Binh Dinh | 27‑Dec | 0-1 | |
V.League 1 | Binh Dinh | Viettel | 23‑Dec | 4-1 | |
V.League 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Binh Dinh | 16‑Dec | 0-4 | |
V.League 1 | Binh Dinh | Thanh Hóa | 09‑Dec | 2-3 | |
V.League 1 | Ha Noi | Binh Dinh | 03‑Dec | 0-1 | |
V.League 1 | Binh Dinh | Hoang Anh Gia Lai | 03‑Nov | 3-1 | |
V.League 1 | Binh Dinh | Binh Duong | 29‑Oct | 0-2 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Binh Dinh | 22‑Oct | 1-1 |
Binh Dinh Squad
Number | Position | Name | Age |
---|---|---|---|
1 | Goalkeeper | Đặng Văn Lâm | 30 |
24 | Goalkeeper | Nguyễn Mạnh Cường | 26 |
26 | Goalkeeper | Trần Đình Minh Hoàng | 30 |
91 | Goalkeeper | Huỳnh Tuấn Linh | 32 |
2 | Defender | Hùng Thiện Đức Nguyễn | 24 |
3 | Defender | Marlon Rangel | 27 |
12 | Defender | Đình Trọng Trần | 26 |
19 | Defender | Schmidt Adriano | 29 |
94 | Defender | Trịnh Đức Lợi | 29 |
98 | Defender | Phạm Minh Nghĩa | 25 |
4 | Midfielder | Phan Ngọc Tín | 19 |
8 | Midfielder | Mạc Hồng Quân | 31 |
10 | Midfielder | Léo Artur | 28 |
14 | Midfielder | Đỗ Văn Thuận | 31 |
15 | Midfielder | Vũ Xuân Cường | 31 |
16 | Midfielder | Đinh Thành Luân | 19 |
18 | Midfielder | Nguyễn Văn Đức | 27 |
23 | Midfielder | Cao Văn Triền | 30 |
28 | Midfielder | Nguyễn Đức Hữu | 22 |
29 | Midfielder | Nguyễn Võ Minh Hiếu | 20 |
66 | Midfielder | Vũ Minh Tuấn | 33 |
77 | Midfielder | Nghiêm Xuân Tú | 35 |
88 | Midfielder | Phạm Văn Thành | 29 |
9 | Attacker | Hà Đức Chinh | 26 |
20 | Attacker | Đào Gia Việt | 20 |
67 | Attacker | Ngô Hồng Phước | 25 |
72 | Attacker | Alan Grafite | 25 |
Sân vận động Qui Nhơn (Qui Nhon Stadium)
Lê Hồng PhongQui Nhon
Capacity: 25,000
Surface: Grass