Công An Nhân Dân
Công An Nhân Dân Fixtures
League | Opposition | Venue | Match Date | Stats |
---|---|---|---|---|
V.League 1 | Nam Dinh | Home | 04‑May 13:15 | |
V.League 1 | Quang Nam | Away | 08‑May 11:00 | |
V.League 1 | Sanna Khanh Hoa | Home | 12‑May 13:15 | |
V.League 1 | Binh Duong | Away | 17‑May 12:00 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Away | 21‑May 13:15 | |
V.League 1 | Viettel | Home | 26‑May 13:15 |
Công An Nhân Dân Results 2024
League | Home Team | Away Team | Match Date | Score | Stats |
---|---|---|---|---|---|
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Song Lam Nghe An | 04‑Apr | 2-0 | |
V.League 1 | Thanh Hóa | Công An Nhân Dân | 31‑Mar | 0-2 | |
Cup | Viettel | Công An Nhân Dân | 13‑Mar | 1-0 | |
V.League 1 | Viettel | Công An Nhân Dân | 09‑Mar | 3-0 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 03‑Mar | 1-1 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Thanh Hóa | 27‑Feb | 3-1 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Công An Nhân Dân | 23‑Feb | 0-1 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Ho Chi Minh City | 18‑Feb | 2-0 | |
Friendlies Clubs | Công An Nhân Dân | Nam Dinh | 06‑Feb | 4-3 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Binh Duong | 26‑Dec | 3-0 | |
V.League 1 | Sanna Khanh Hoa | Công An Nhân Dân | 22‑Dec | 2-1 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Quang Nam | 15‑Dec | 0-0 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Công An Nhân Dân | 09‑Dec | 2-2 | |
V.League 1 | Hai Phong | Công An Nhân Dân | 04‑Dec | 3-1 | |
Cup | Công An Nhân Dân | Hoang Anh Gia Lai | 25‑Nov | 2-1 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Ha Noi | 03‑Nov | 2-0 | |
V.League 1 | Hoang Anh Gia Lai | Công An Nhân Dân | 28‑Oct | 0-3 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Binh Dinh | 22‑Oct | 1-1 | |
Super Cup | Công An Nhân Dân | Thanh Hóa | 06‑Oct | 1-3 |
Công An Nhân Dân Squad
Number | Position | Name | Age |
---|---|---|---|
1 | Goalkeeper | F. Nguyen | 31 |
33 | Goalkeeper | Đỗ Sỹ Huy | 25 |
Goalkeeper | Tấn Lộc Trần | 21 | |
3 | Defender | Huỳnh Tấn Sinh | 25 |
4 | Defender | Hồ Tấn Tài | 26 |
5 | Defender | Đoàn Văn Hậu | 24 |
6 | Defender | Trương Văn Thiết | 28 |
17 | Defender | Vũ Văn Thanh | 27 |
30 | Defender | Hồ Văn Cường | 20 |
68 | Defender | Bùi Hoàng Việt Anh | 24 |
98 | Defender | Giáp Tuấn Dương | 21 |
Defender | Nguyễn Hữu Thực | 22 | |
11 | Midfielder | Lê Phạm Thành Long | 27 |
12 | Midfielder | Hoàng Văn Toản | 22 |
15 | Midfielder | Bùi Xuân Thịnh | 22 |
16 | Midfielder | Bùi Tiến Dụng | 25 |
18 | Midfielder | Ngọc Thắng Hồ | 29 |
19 | Midfielder | Nguyễn Quang Hải | 26 |
20 | Midfielder | Phan Văn Đức | 27 |
21 | Midfielder | Phạm Văn Luân | 24 |
26 | Midfielder | Hà Văn Phương | 22 |
27 | Midfielder | La Nguyễn Bảo Trung | 21 |
77 | Midfielder | Bùi Ngọc Long | 22 |
94 | Midfielder | Geovane Magno | 29 |
Midfielder | Phan Văn Hiếu | 23 | |
8 | Attacker | Júnior Fialho | 25 |
9 | Attacker | Jeferson Elías | 25 |
22 | Attacker | Trần Văn Trung | 25 |
47 | Attacker | Phạm Gia Hưng | 23 |
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Phố Trịnh Hoài Đức, Đống ĐaHanoi
Capacity: 22,500
Surface: Grass