Quang Nam
Founded 1997Quang Nam Fixtures
League | Opposition | Venue | Match Date | Stats |
---|---|---|---|---|
V.League 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Away | 03‑May 12:00 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Home | 08‑May 11:00 | |
V.League 1 | Hai Phong | Away | 12‑May 13:15 | |
V.League 1 | Thanh Hóa | Away | 17‑May 12:00 | |
V.League 1 | Binh Duong | Home | 21‑May 11:00 | |
V.League 1 | Ha Noi | Home | 25‑May 11:00 |
Quang Nam Results 2024
League | Home Team | Away Team | Match Date | Score | Stats |
---|---|---|---|---|---|
V.League 1 | Quang Nam | Hoang Anh Gia Lai | 04‑Apr | 1-1 | |
V.League 1 | Viettel | Quang Nam | 30‑Mar | 3-2 | |
Cup | Hai Phong | Quang Nam | 12‑Mar | 2-1 | |
V.League 1 | Ha Noi | Quang Nam | 08‑Mar | 3-1 | |
V.League 1 | Quang Nam | Binh Dinh | 03‑Mar | 1-1 | |
V.League 1 | Quang Nam | Viettel | 27‑Feb | 2-0 | |
V.League 1 | Hoang Anh Gia Lai | Quang Nam | 23‑Feb | 0-0 | |
V.League 1 | Binh Duong | Quang Nam | 17‑Feb | 1-1 | |
V.League 1 | Quang Nam | Thanh Hóa | 27‑Dec | 0-2 | |
V.League 1 | Quang Nam | Hai Phong | 23‑Dec | 2-0 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Quang Nam | 15‑Dec | 0-0 | |
V.League 1 | Quang Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 10‑Dec | 1-0 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Quang Nam | 02‑Dec | 4-4 | |
Cup | Quang Nam | Hòa Bình | 24‑Nov | 4-1 | |
V.League 1 | Quang Nam | Sanna Khanh Hoa | 04‑Nov | 0-1 | |
V.League 1 | Quang Nam | Ho Chi Minh City | 29‑Oct | 1-1 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Quang Nam | 22‑Oct | 2-1 |
Quang Nam Squad
Number | Position | Name | Age |
---|---|---|---|
1 | Goalkeeper | Nguyễn Văn Công | 31 |
26 | Goalkeeper | Tống Đức An | 32 |
34 | Goalkeeper | NguyỠn Tiến Mạnh | 20 |
3 | Defender | Trần Ngọc Hiệp | 24 |
4 | Defender | Nguyễn Tăng Tiến | 29 |
6 | Defender | Lê Hải Đức | 23 |
16 | Defender | Mạc Đức Việt Anh | 26 |
20 | Defender | Nguyễn Tiến Duy | 32 |
23 | Defender | Nguyễn Văn Ngọc | 24 |
37 | Defender | Võ Ngọc Đức | 29 |
47 | Defender | Q. Truong | 23 |
66 | Defender | S. Eze | 29 |
8 | Midfielder | Phan Thanh Hậu | 26 |
10 | Midfielder | Mạch Ngọc Hà | 23 |
11 | Midfielder | Nguyễn Văn Trạng | 25 |
12 | Midfielder | Trần Hoàng Hưng | 27 |
17 | Midfielder | Cao Xuân Thắng | 30 |
21 | Midfielder | Nguyễn Đình Mạnh | 25 |
24 | Midfielder | Nguyễn Văn Ka | 24 |
28 | Midfielder | Phù Trung Phong | 25 |
36 | Midfielder | Nguyễn Vũ Hoàng Dương | 31 |
98 | Midfielder | Hoàng Thế Tài | 25 |
7 | Attacker | Nguyễn Đình Bắc | 19 |
9 | Attacker | Lê Văn Nam | 24 |
14 | Attacker | Yago | 27 |
18 | Attacker | Võ Văn Toàn | 24 |
25 | Attacker | Lê Xuân Tú | 24 |
29 | Attacker | Ngân Văn Đại | 31 |
30 | Attacker | Conrado | 32 |
39 | Attacker | Hoàng Vũ Samson | 35 |
Sân vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium)
Tam Ky
Capacity: 15,000
Surface: Grass