Viettel
Viettel Fixtures
League | Opposition | Venue | Match Date | Stats |
---|---|---|---|---|
V.League 1 | Hoang Anh Gia Lai | Home | 05‑May 13:15 | |
V.League 1 | Ha Noi | Away | 09‑May 13:15 | |
V.League 1 | Binh Dinh | Home | 13‑May 13:15 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Home | 18‑May 13:15 | |
V.League 1 | Sanna Khanh Hoa | Away | 22‑May 12:00 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Away | 26‑May 13:15 |
Viettel Results 2024
League | Home Team | Away Team | Match Date | Score | Stats |
---|---|---|---|---|---|
V.League 1 | Binh Duong | Viettel | 04‑Apr | 0-0 | |
V.League 1 | Viettel | Quang Nam | 30‑Mar | 3-2 | |
Cup | Viettel | Công An Nhân Dân | 13‑Mar | 1-0 | |
V.League 1 | Viettel | Công An Nhân Dân | 09‑Mar | 3-0 | |
V.League 1 | Hai Phong | Viettel | 02‑Mar | 1-1 | |
V.League 1 | Quang Nam | Viettel | 27‑Feb | 2-0 | |
V.League 1 | Viettel | Binh Duong | 23‑Feb | 0-1 | |
V.League 1 | Viettel | Sanna Khanh Hoa | 17‑Feb | 0-0 | |
Friendlies Clubs | Nam Dinh | Viettel | 02‑Feb | 1-2 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Viettel | 27‑Dec | 3-0 | |
V.League 1 | Binh Dinh | Viettel | 23‑Dec | 4-1 | |
V.League 1 | Viettel | Ha Noi | 17‑Dec | 0-2 | |
V.League 1 | Hoang Anh Gia Lai | Viettel | 08‑Dec | 1-2 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Viettel | 03‑Dec | 2-0 | |
V.League 1 | Viettel | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 04‑Nov | 1-0 | |
V.League 1 | Viettel | Thanh Hóa | 27‑Oct | 1-1 | |
V.League 1 | Song Lam Nghe An | Viettel | 22‑Oct | 1-1 |
Viettel Squad
Number | Position | Name | Age |
---|---|---|---|
1 | Goalkeeper | Ngô Xuân Sơn | 26 |
25 | Goalkeeper | Quàng Thế Tài | 27 |
36 | Goalkeeper | Phạm Văn Phong | 30 |
2 | Defender | Vũ Văn Quyết | 24 |
3 | Defender | Nguyễn Thanh Bình | 23 |
4 | Defender | Bùi Tiến Dũng | 28 |
5 | Defender | Nguyễn Xuân Kiên | 23 |
12 | Defender | Phan Tuấn Tài | 22 |
15 | Defender | Đặng Tuấn Phong | 20 |
20 | Defender | Cao Trần Hoàng Hùng | 24 |
68 | Defender | Nguyễn Hồng Phúc | 20 |
90 | Defender | Trần Mạnh Cường | 30 |
6 | Midfielder | NguyỠn Công Phương | 17 |
7 | Midfielder | J. Abdumuminov | 30 |
8 | Midfielder | Nguyễn Hữu Thắng | 23 |
11 | Midfielder | Khuất Văn Khang | 20 |
16 | Midfielder | Nguyễn Huy Hùng | 31 |
17 | Midfielder | Nguyễn Đức Hoàng Minh | 25 |
21 | Midfielder | Nguyễn Đức Chiến | 25 |
28 | Midfielder | Nguyễn Hoàng Đức | 25 |
34 | Midfielder | Đinh Tuấn Tài | 24 |
39 | Midfielder | Dương Văn Hào | 26 |
9 | Attacker | Trần Ngọc Sơn | 27 |
22 | Attacker | Trần Danh Trung | 23 |
23 | Attacker | Nhâm Mạnh Dũng | 23 |
66 | Attacker | Bùi Quang Khải | 30 |
77 | Attacker | João Pedro | 23 |
86 | Attacker | Trương Tiến Anh | 24 |
97 | Attacker | Pedro Henrique | 26 |
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Phố Trịnh Hoài Đức, Đống ĐaHanoi
Capacity: 22,500
Surface: Grass