Thanh Hóa
Thanh Hóa Fixtures
League | Opposition | Venue | Match Date | Stats |
---|---|---|---|---|
V.League 1 | Sanna Khanh Hoa | Home | 19‑Jun 12:00 | |
V.League 1 | Viettel | Home | 25‑Jun 11:00 | |
V.League 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Away | 30‑Jun 11:00 | |
Cup | Nam Dinh | Home | 04‑Jul 22:00 |
Thanh Hóa Results 2024
Thanh Hóa Squad
Number | Position | Name | Age |
---|---|---|---|
1 | Goalkeeper | Nguyễn Thanh Thắng | 35 |
25 | Goalkeeper | Nguyễn Thanh Diệp | 32 |
30 | Goalkeeper | Êli Niê Y | 21 |
67 | Goalkeeper | Trịnh Xuân Hoàng | 22 |
4 | Defender | B. van Meurs | 25 |
5 | Defender | Như Tân Trần | 21 |
6 | Defender | Nguyễn Sỹ Nam | 30 |
7 | Defender | Nguyễn Thanh Long | 30 |
14 | Defender | Trương Thanh Nam | 19 |
15 | Defender | Trịnh Văn Lợi | 28 |
16 | Defender | Đinh Tiến Thành | 32 |
18 | Defender | Đinh Viết Tú | 31 |
28 | Defender | Hoàng Thái Bình | 25 |
12 | Midfielder | Nguyễn Thái Sơn | 20 |
19 | Midfielder | Lê Quốc Phương | 32 |
20 | Midfielder | Nguyễn Trọng Hùng | 26 |
22 | Midfielder | Vũ Hồng Quân | 24 |
23 | Midfielder | Phạm Trùm Tỉnh | 28 |
27 | Midfielder | A Mít | 26 |
29 | Midfielder | Đoàn Ngọc Hà | 19 |
34 | Midfielder | Doãn Ngọc Tân | 29 |
52 | Midfielder | Nguyễn Trọng Phú | 24 |
88 | Midfielder | Luiz Antônio | 32 |
2 | Attacker | Hoàng Đình Tùng | 35 |
8 | Attacker | Võ Nguyên Hoàng | 21 |
9 | Attacker | Nguyễn Văn Tùng | 21 |
10 | Attacker | Lê Văn Thắng | 33 |
11 | Attacker | R. Gordon | 29 |
17 | Attacker | Lâm Ti Phông | 27 |
91 | Attacker | Lê Thanh Bình | 28 |
Sân vận động Thanh Hóa
Lê Hoàn, Phường ĐiệnThanh Hóa
Capacity: 14,000
Surface: Grass