
Pho Hien
Founded 2018Pho Hien Fixtures
League | Opposition | Venue | Match Date | Stats |
---|---|---|---|---|
V.League 1 | Thanh Hóa | Home | 19‑Oct 12:00 | |
V.League 1 | Phu Dong | Home | 25‑Oct 12:00 | |
V.League 1 | Công An Nhân Dân | Away | 31‑Oct 12:15 | |
V.League 1 | Ha Noi | Away | 04‑Nov 12:15 | |
V.League 1 | Viettel | Home | 08‑Nov 11:00 | |
V.League 1 | Ho Chi Minh City | Home | 01‑Feb 11:00 | |
V.League 1 | Binh Duong | Away | 08‑Feb 11:00 |
Pho Hien Results 2026
League | Home Team | Away Team | Match Date | Score | Stats |
---|---|---|---|---|---|
V.League 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Pho Hien | 03‑Oct | 1-1 | |
V.League 1 | Pho Hien | Hoang Anh Gia Lai | 27‑Sep | 0-0 | |
V.League 1 | Pho Hien | Da Nang | 20‑Sep | 2-2 | |
V.League 1 | Nam Dinh | Pho Hien | 27‑Aug | 2-1 | |
V.League 1 | Hai Phong | Pho Hien | 23‑Aug | 3-1 | |
V.League 1 | Pho Hien | Song Lam Nghe An | 17‑Aug | 2-1 |
Pho Hien Squad
Number | Position | Name | Age |
---|---|---|---|
Goalkeeper | Quang Trường Nguyễn | 21 | |
Goalkeeper | Thái Hiếu Trương | 25 | |
Goalkeeper | Đức Duy Trần | 20 | |
Goalkeeper | Phí Minh Long | 30 | |
Defender | Viết Trường Phùng | 27 | |
Defender | Nguyễn Bảo Long | 20 | |
66 | Defender | Nguyễn Văn Dũng | 31 |
Defender | Huỳnh Minh Đoàn | 24 | |
Defender | Đào Văn Chưởng | 22 | |
Defender | Văn Việt Hà | 21 | |
3 | Defender | D. Nhu | 25 |
29 | Midfielder | Nguyễn Huy Hùng | 33 |
Midfielder | Nguyễn Tiến Đỉnh | 24 | |
Midfielder | Thái Bá Đạt | 20 | |
Midfielder | Huỳnh Công Đến | 24 | |
8 | Midfielder | M. Lo | 28 |
Attacker | Anh Tuấn Nguyễn | 20 | |
11 | Attacker | Nguyễn Thanh Nhàn | 22 |
57 | Midfielder | Marco Antônio de Oliveira Coelho | 25 |
99 | Attacker | Amarildo Aparecido de Souza Júnior | 26 |
10 | Midfielder | Joseph Mpande | 31 |
33 | Phi Minh Long | ||
4 | Nguyen Hieu Minh | ||
9 | Nguyen Xuan Bac | ||
12 | Nguyen Bao Long | ||
17 | Thai Ba Dat | ||
20 | Vo Anh Quan | ||
24 | A. Eyenga | ||
37 | Phung Viet Truong | ||
Nguyen Van Vinh | |||
8 | Huynh Cong Den | ||
Nguyen Huy Hung | |||
36 | A. T. Nguyen | ||
Nguyen Van Dung | |||
N. Nguyen | |||
39 | S. Olaleye | ||
1 | Do Sy Huy | ||
30 | T. P. Phu | ||
31 | Dao Van Chuong | ||
14 | Do Van Thuan | ||
74 | Truong Van Thai Quy |
SVĐ Trung tâm đào tạo trẻ PVF
DT.379, Văn GiangLiên Nghĩa
Capacity: 5,000
Surface: Grass