Nam Dinh
Founded 1965Nam Dinh Fixtures
| League | Opposition | Venue | Match Date | Stats |
|---|---|---|---|---|
| V.League 1 | Thanh Hóa | Away | 01‑Feb 11:00 | |
| V.League 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Home | 09‑Feb 11:00 | |
| V.League 1 | Viettel | Away | 24‑Feb 12:15 |
Nam Dinh Results 2026
| League | Home Team | Away Team | Match Date | Score | Stats |
|---|---|---|---|---|---|
| Cup | Nam Dinh | Long An | 23‑Nov | 2-0 | |
| V.League 1 | Nam Dinh | Ha Noi | 10‑Nov | 1-1 | |
| V.League 1 | Hoang Anh Gia Lai | Nam Dinh | 31‑Oct | 2-2 | |
| V.League 1 | Nam Dinh | Da Nang | 27‑Oct | 1-1 | |
| V.League 1 | Nam Dinh | Binh Duong | 18‑Oct | 1-2 | |
| V.League 1 | Nam Dinh | Công An Nhân Dân | 28‑Sep | 0-2 | |
| V.League 1 | Phu Dong | Nam Dinh | 22‑Sep | 2-0 | |
| V.League 1 | Ho Chi Minh | Nam Dinh | 13‑Sep | 0-0 | |
| V.League 1 | Nam Dinh | Pho Hien | 27‑Aug | 2-1 | |
| V.League 1 | Song Lam Nghe An | Nam Dinh | 23‑Aug | 2-1 | |
| V.League 1 | Nam Dinh | Hai Phong | 16‑Aug | 2-1 | |
| Super Cup | Công An Nhân Dân | Nam Dinh | 09‑Aug | 3-2 |
Nam Dinh Squad
| Number | Position | Name | Age |
|---|---|---|---|
| 97 | Goalkeeper | Caíque | 28 |
| 23 | Goalkeeper | Lê Vũ Phong | 24 |
| 82 | Goalkeeper | Trần Liêm Điều | 24 |
| 26 | Goalkeeper | Trần Nguyên Mạnh | 34 |
| 5 | Defender | Đặng Văn Tới | 26 |
| 24 | Defender | M. Dijks | 32 |
| 3 | Defender | Dương Thanh Hào | 34 |
| 4 | Defender | Lucas | 33 |
| 32 | Defender | Ngô Đức Huy | 25 |
| 7 | Defender | Nguyễn Phong Hồng Duy | 29 |
| 17 | Defender | Nguyễn Văn Vĩ | 27 |
| 93 | Defender | K. Pham Ba | 31 |
| 13 | Defender | Trần Văn Kiên | 29 |
| 34 | Defender | Wálber | 28 |
| 6 | Midfielder | A Mit | 28 |
| 10 | Midfielder | Caio César | 30 |
| 21 | Midfielder | K. Hansen | 31 |
| 11 | Midfielder | A. Lusamba | 28 |
| 88 | Midfielder | Lý Công Hoàng Anh | 26 |
| 8 | Midfielder | Nguyễn Đình Sơn | 24 |
| 11 | Midfielder | Nguyễn Tuấn Anh | 30 |
| 72 | Midfielder | Rômulo | 29 |
| 28 | Midfielder | Tô Văn Vũ | 32 |
| 27 | Midfielder | Trần Ngọc Sơn | 22 |
| 16 | Midfielder | Trần Văn Công | 26 |
| 19 | Midfielder | Trần Văn Đạt | 25 |
| 10 | Attacker | C. Akolo | 30 |
| 35 | Attacker | Brenner | 31 |
| 12 | Attacker | Mahmoud Eid | 32 |
| 37 | Attacker | K. Hudlin | 25 |
| 39 | Attacker | Lam Ti Phong | 29 |
| 9 | Attacker | Nguyễn Văn Toàn | 29 |
| 22 | Attacker | P. Tau | 31 |
Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium)
Đường Trường TrinNam Dinh
Capacity: 30,000
Surface: Grass