Phu Dong
Phu Dong Fixtures
League | Opposition | Venue | Match Date | Stats |
---|---|---|---|---|
V.League 2 | Da Nang | Home | 05‑May 10:00 | |
V.League 2 | Dong Nai | Away | 11‑May 11:00 | |
V.League 2 | Dong Thap | Home | 15‑May 10:00 | |
V.League 2 | Hòa Bình | Away | 19‑May 11:00 | |
V.League 2 | Bóng đá Huế | Home | 24‑May 10:00 | |
V.League 2 | Long An | Away | 15‑Jun 11:00 | |
V.League 2 | Bà Ria Vũng Tàu | Away | 29‑Jun 10:00 |
Phu Dong Results 2024
League | Home Team | Away Team | Match Date | Score | Stats |
---|---|---|---|---|---|
V.League 2 | Phú Thọ | Phu Dong | 05‑Apr | 0-0 | |
V.League 2 | Pho Hien | Phu Dong | 30‑Mar | 2-1 | |
Cup | Thanh Hóa | Phu Dong | 12‑Mar | 3-0 | |
V.League 2 | Da Nang | Phu Dong | 01‑Mar | 2-0 | |
V.League 2 | Phu Dong | Phú Thọ | 25‑Feb | 2-1 | |
V.League 2 | Phu Dong | Pho Hien | 17‑Feb | 0-0 | |
Friendlies Clubs | Hòa Bình | Phu Dong | 25‑Jan | 0-2 | |
Friendlies Clubs | Phu Dong | Phú Thọ | 21‑Jan | 0-1 | |
V.League 2 | Phu Dong | Dong Nai | 17‑Dec | 0-0 | |
V.League 2 | Dong Thap | Phu Dong | 09‑Dec | 0-0 | |
V.League 2 | Phu Dong | Hòa Bình | 02‑Dec | 1-2 | |
V.League 2 | Bình Phước | Phu Dong | 05‑Nov | 1-1 | |
V.League 2 | Phu Dong | Bà Ria Vũng Tàu | 01‑Nov | 2-1 | |
V.League 2 | Bóng đá Huế | Phu Dong | 28‑Oct | 2-0 | |
V.League 2 | Phu Dong | Long An | 22‑Oct | 2-1 |
Phu Dong Squad
Number | Position | Name | Age |
---|---|---|---|
1 | Goalkeeper | Lê Quang Đại | 30 |
26 | Goalkeeper | Dương Văn Cường | 24 |
66 | Goalkeeper | Nguyá» n Minh Kha | 19 |
7 | Defender | Khổng Minh Gia Bảo | 23 |
15 | Defender | Phạm Đăng Tuấn | 28 |
25 | Defender | Nguyễn Văn Thủy | 20 |
27 | Defender | Nguyễn Hữu Tuấn | 24 |
38 | Defender | Nguyễn Trọng Hiếu | 22 |
71 | Defender | Huỳnh Sơn Thảo | 17 |
Defender | Lê Đắc Hùng | 26 | |
5 | Midfielder | Lê Trung Hiếu | 28 |
8 | Midfielder | Nguyễn Văn Văn | 23 |
9 | Midfielder | Nguyễn Đoàn Duy Anh | 28 |
10 | Midfielder | Bùi Xuân Lộc | 25 |
11 | Midfielder | Huỳnh Kim Hùng | 27 |
14 | Midfielder | Nguyễn Anh Tuấn | 18 |
17 | Midfielder | Hoàng Thanh Tùng | 27 |
20 | Midfielder | Lê Vũ Quốc Nhật | 27 |
23 | Midfielder | Nguyễn Tiến Đỉnh | 22 |
30 | Midfielder | Nguyễn Hoàng Trung Nguyên | 22 |
88 | Midfielder | Lý Trung Hiếu | 22 |
18 | Attacker | Lê Quang Hiển | 19 |
28 | Attacker | Nguyễn Khắc Khiêm | 23 |
31 | Attacker | Nguyễn Chính Đăng | 22 |
92 | Attacker | Dương Văn An | 31 |
99 | Attacker | Bùi Anh Thống | 22 |
Sân vận động Thanh Trì
Ngõ 673 đường Ngọc Hồi, Thanh TrìHanoi
Capacity: 4,000
Surface: Grass