Phú Thọ
Phú Thọ Fixtures
League | Opposition | Venue | Match Date | Stats |
---|---|---|---|---|
V.League 2 | Hòa Bình | Away | 05‑May 11:00 | |
V.League 2 | Pho Hien | Away | 14‑May 13:15 | |
V.League 2 | Da Nang | Away | 18‑May 11:00 | |
V.League 2 | Bình Phước | Home | 25‑May 10:00 | |
V.League 2 | Bà Ria Vũng Tàu | Away | 16‑Jun 12:00 | |
V.League 2 | Long An | Away | 29‑Jun 10:00 |
Phú Thọ Results 2024
League | Home Team | Away Team | Match Date | Score | Stats |
---|---|---|---|---|---|
V.League 2 | Phú Thọ | Phu Dong | 05‑Apr | 0-0 | |
V.League 2 | Dong Thap | Phú Thọ | 30‑Mar | 1-0 | |
V.League 2 | Phú Thọ | Dong Nai | 08‑Mar | 1-0 | |
V.League 2 | Phú Thọ | Hòa Bình | 01‑Mar | 1-1 | |
V.League 2 | Phu Dong | Phú Thọ | 25‑Feb | 2-1 | |
V.League 2 | Phú Thọ | Dong Thap | 18‑Feb | 1-2 | |
Friendlies Clubs | Phú Thọ | Hòa Bình | 23‑Jan | 1-0 | |
Friendlies Clubs | Phu Dong | Phú Thọ | 21‑Jan | 0-1 | |
V.League 2 | Dong Nai | Phú Thọ | 24‑Dec | 3-0 | |
V.League 2 | Phú Thọ | Pho Hien | 09‑Dec | 0-1 | |
V.League 2 | Phú Thọ | Da Nang | 03‑Dec | 0-4 | |
Cup | Phú Thọ | Long An | 24‑Nov | 2-5 | |
V.League 2 | Bóng đá Huế | Phú Thọ | 05‑Nov | 0-0 | |
V.League 2 | Phú Thọ | Long An | 31‑Oct | 0-3 | |
V.League 2 | Bình Phước | Phú Thọ | 27‑Oct | 3-0 | |
V.League 2 | Phú Thọ | Bà Ria Vũng Tàu | 22‑Oct | 0-2 |
Phú Thọ Squad
Number | Position | Name | Age |
---|---|---|---|
1 | Goalkeeper | Ksor Nay Äê Sô | 19 |
14 | Goalkeeper | Lâm Lê Phước Tiến Dũng | 23 |
25 | Goalkeeper | Văn Mạnh Nguyễn | 20 |
2 | Defender | Quách Quang Huy | 19 |
3 | Defender | Äặng Trần Chung | 17 |
4 | Defender | Bùi Anh Quân | 20 |
5 | Defender | Lê Quá»c Thái | 21 |
15 | Defender | Đinh Viết Lộc | 24 |
16 | Defender | Quốc Dân Võ | 20 |
20 | Defender | Phạm Văn Nam | 23 |
21 | Defender | Viết Trường Phùng | 25 |
27 | Defender | Võ Văn Huy | 23 |
31 | Defender | Bùi Văn Lễ | 19 |
86 | Defender | Đức Mạnh Trương | 22 |
87 | Defender | Đức Tùng Nguyễn | 18 |
Defender | Nguyá» n Mạnh Äình | 19 | |
7 | Midfielder | Văn Tiếp Nguyễn | 19 |
8 | Midfielder | Hoàng Anh Tuấn | 27 |
12 | Midfielder | Nguyá» n Ngá»c TÄ©nh | 20 |
18 | Midfielder | Lê VÄn Long | 22 |
23 | Midfielder | Ngô Sỹ Chinh | 22 |
28 | Midfielder | Trần Gia Huy | 20 |
29 | Midfielder | Bùi Huy Hoàng | 18 |
36 | Midfielder | Đỗ Văn Việt | 20 |
66 | Midfielder | Văn Dũng Nguyễn | 18 |
68 | Midfielder | Quách Công Đình | 23 |
Midfielder | Phan Viá»t Äức | 19 | |
9 | Attacker | Anh Tuấn Nguyễn | 17 |
10 | Attacker | Nguyễn Trung Đạo | 21 |
11 | Attacker | Mạnh Duy Vũ | 26 |
24 | Attacker | Äinh Công Hiếu | 22 |
Sân vận động Việt Trì
19 Hai Bà Trưng, Ph.Thọ SơnViệt Trì
Capacity: 18,000
Surface: Grass