Vietnam
Founded 1962Vietnam Fixtures
Vietnam Results 2026
League | Home Team | Away Team | Match Date | Score | Stats |
---|---|---|---|---|---|
World Cup - Qualification Asia | Vietnam | Indonesia | 26‑Mar | 0-3 | |
World Cup - Qualification Asia | Indonesia | Vietnam | 21‑Mar | 1-0 | |
World Cup - Qualification Asia | Vietnam | Iraq | 21‑Nov | 0-1 | |
World Cup - Qualification Asia | Philippines | Vietnam | 16‑Nov | 0-2 |
Vietnam Squad
Number | Position | Name | Age |
---|---|---|---|
1 | Goalkeeper | F. Nguyen | 31 |
23 | Goalkeeper | Nguyễn Văn Việt II | 21 |
21 | Goalkeeper | Nguyễn Đình Triệu | 32 |
Defender | Bùi Tiến Dũng | 28 | |
20 | Defender | Bùi Hoàng Việt Anh | 24 |
4 | Defender | Hồ Tấn Tài | 26 |
26 | Defender | Lê Ngọc Bảo | 25 |
6 | Defender | Nguyễn Thanh Bình | 23 |
Defender | Nguyễn Thành Chung | 26 | |
7 | Defender | Phạm Xuân Mạnh | 27 |
12 | Defender | Phan Tuấn Tài | 22 |
3 | Defender | Trọng Võ Minh | 21 |
17 | Defender | Vũ Văn Thanh | 27 |
22 | Midfielder | Khuất Văn Khang | 20 |
25 | Midfielder | Lê Phạm Thành Long | 27 |
Midfielder | Nguyễn Hoàng Đức | 25 | |
19 | Midfielder | Nguyễn Quang Hải | 26 |
16 | Midfielder | Nguyễn Thái Sơn | 20 |
Midfielder | Nguyễn Đức Chiến | 25 | |
Midfielder | Phạm Văn Luân | 24 | |
Midfielder | Trần Ngọc Sơn | 20 | |
Midfielder | Triệu Việt Hưng | 26 | |
8 | Midfielder | Đỗ Hùng Dũng | 30 |
Attacker | Nguyễn Tiến Linh | 26 | |
9 | Attacker | Nguyễn Văn Toàn | 27 |
24 | Attacker | Nguyễn Văn Tùng | 22 |
15 | Attacker | Nguyễn Đình Bắc | 19 |
Attacker | Nhâm Mạnh Dũng | 23 |
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình (My Dinh National Stadium)
Từ LiêmHanoi
Capacity: 40,192
Surface: Grass