Myanmar 0-0 Vietnam
World AFF Championship 2018
20‑Nov‑2018
Round: Group Stage - 4
Events
Myanmar | Mins | Vietnam |
---|---|---|
46" | Lương Xuân Trường | |
46" | Nguyễn Văn Quyết | |
Htet Phyo Wai | 56" | |
Aung Si Thu | 74" | |
76" | Nguyễn Công Phượng | |
Lwin Moe Aung | 81" |
Myanmar | Mins | Vietnam |
---|---|---|
46" | Lương Xuân Trường | |
46" | Nguyễn Văn Quyết | |
Htet Phyo Wai | 56" | |
Aung Si Thu | 74" | |
76" | Nguyễn Công Phượng | |
Lwin Moe Aung | 81" |
Myanmar | Vietnam | ||
---|---|---|---|
Starting XI | |||
1. Kyaw Zin Htet | 23. Đặng Văn Lâm | ||
32. Zaw Min Tun | 3. Quế Ngọc Hải | ||
16. Aung Si Thu | 28. Đỗ Duy Mạnh | ||
5. Nanda Kyaw | 21. Trần Đình Trọng | ||
24. Kyaw Win Moe | 5. Đoàn Văn Hậu | ||
15. Kyaw Soe Moe | 6. Lương Xuân Trường | ||
6. Hlaing Bo Bo | 19. Nguyễn Quang Hải | ||
26. Lwin Moe Aung | 20. Phan Văn Đức | ||
10. Aung Thu | 11. Nguyễn Anh Đức | ||
11. Maung Maung Lwin | 10. Nguyễn Văn Quyết | ||
19. Htet Phyo Wai | 14. Nguyễn Công Phượng | ||
Subs | |||
20. Than Htet Aung | 16. Đỗ Hùng Dũng | ||
14. Yan Naing Oo | 8. Nguyễn Trọng Hoàng | ||
7. Ye Ko Oo | 9. Nguyễn Văn Toàn | ||
27. Pyae Pyho Zaw | 12. Nguyễn Phong Hồng Duy | ||
9. Zin Min Tun | 22. Nguyễn Tiến Linh | ||
8. Maung Maung Soe | 17. Lục Xuân Hưng | ||
4. David Htan | 4. Bùi Tiến Dũng | ||
21. Aee Soe | 1. Bùi Tiến Dũng | ||
18. Phone Thit Sar Min | 29. Nguyễn Huy Hùng | ||
13. Ye Yint Aung | 13. Hà Đức Chinh | ||
25. Sann Sat Naing | 15. Phạm Đức Huy | ||
25. | 26. Nguyễn Tuấn Mạnh |